Có 1 kết quả:
lǎo pái ㄌㄠˇ ㄆㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old, well-known brand
(2) old style
(3) old school
(4) an old hand
(5) experienced veteran
(2) old style
(3) old school
(4) an old hand
(5) experienced veteran
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0