Có 1 kết quả:

lǎo niú lā pò chē ㄌㄠˇ ㄋㄧㄡˊ ㄌㄚ ㄆㄛˋ ㄔㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 老牛破車|老牛破车[lao3 niu2 po4 che1]

Bình luận 0