Có 1 kết quả:
lǎo niú pò chē ㄌㄠˇ ㄋㄧㄡˊ ㄆㄛˋ ㄔㄜ
lǎo niú pò chē ㄌㄠˇ ㄋㄧㄡˊ ㄆㄛˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. old ox pulling a shabby cart (idiom)
(2) fig. slow and inefficient
(2) fig. slow and inefficient
Bình luận 0
lǎo niú pò chē ㄌㄠˇ ㄋㄧㄡˊ ㄆㄛˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0