Có 1 kết quả:

lǎo shēng cháng tán ㄌㄠˇ ㄕㄥ ㄔㄤˊ ㄊㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) an old observation (idiom)
(2) a truism
(3) banal comments

Bình luận 0