Có 1 kết quả:
lǎo shēng cháng tán ㄌㄠˇ ㄕㄥ ㄔㄤˊ ㄊㄢˊ
lǎo shēng cháng tán ㄌㄠˇ ㄕㄥ ㄔㄤˊ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an old observation (idiom)
(2) a truism
(3) banal comments
(2) a truism
(3) banal comments
Bình luận 0
lǎo shēng cháng tán ㄌㄠˇ ㄕㄥ ㄔㄤˊ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0