Có 1 kết quả:

lǎo huáng lì ㄌㄠˇ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. last year's calendar (almanac)
(2) fig. ancient history
(3) obsolete practice
(4) old-fashioned principle

Bình luận 0