Có 1 kết quả:
lǎo huáng lì ㄌㄠˇ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. last year's calendar (almanac)
(2) fig. ancient history
(3) obsolete practice
(4) old-fashioned principle
(2) fig. ancient history
(3) obsolete practice
(4) old-fashioned principle
Bình luận 0