Có 1 kết quả:
lǎo shén zài zài ㄌㄠˇ ㄕㄣˊ ㄗㄞˋ ㄗㄞˋ
lǎo shén zài zài ㄌㄠˇ ㄕㄣˊ ㄗㄞˋ ㄗㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calm
(2) unperturbed
(3) (Taiwanese, POJ pr. [lāu-sîn-tsāi-tsāi])
(2) unperturbed
(3) (Taiwanese, POJ pr. [lāu-sîn-tsāi-tsāi])
Bình luận 0