Có 1 kết quả:

Lǎo Měi ㄌㄠˇ ㄇㄟˇ

1/1

Lǎo Měi ㄌㄠˇ ㄇㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) an American
(2) person from the United States

Bình luận 0