Có 1 kết quả:
lǎo liǎn ㄌㄠˇ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-respect of old person
(2) face
(3) thick-skinned (i.e. impervious to criticism)
(4) brazen
(2) face
(3) thick-skinned (i.e. impervious to criticism)
(4) brazen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0