Có 1 kết quả:

lǎo jiǎn ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) callus (patch or hardened skin)
(2) corns (on feet)
(3) also 老趼

Bình luận 0