Có 1 kết quả:

Lǎo jiē ㄌㄠˇ ㄐㄧㄝ

1/1

Lǎo jiē ㄌㄠˇ ㄐㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Lao Cai, Vietnam
(2) Laokai or Laukkai, Burma (Myanmar)

Bình luận 0