Có 1 kết quả:
lǎo móu shēn suàn ㄌㄠˇ ㄇㄡˊ ㄕㄣ ㄙㄨㄢˋ
lǎo móu shēn suàn ㄌㄠˇ ㄇㄡˊ ㄕㄣ ㄙㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rigorous schemes and deep foresight (idiom); astute and circumspect
Bình luận 0
lǎo móu shēn suàn ㄌㄠˇ ㄇㄡˊ ㄕㄣ ㄙㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0