Có 1 kết quả:
lǎo diào chóng tán ㄌㄠˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄨㄥˊ ㄊㄢˊ
lǎo diào chóng tán ㄌㄠˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄨㄥˊ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to play the same old tune (idiom); unoriginal
Bình luận 0
lǎo diào chóng tán ㄌㄠˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄨㄥˊ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0