Có 1 kết quả:
lǎo zhàng ㄌㄠˇ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. old account
(2) old debt
(3) fig. old scores to settle
(4) old quarrels
(5) old grudge
(2) old debt
(3) fig. old scores to settle
(4) old quarrels
(5) old grudge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0