Có 1 kết quả:

lǎo jiǎn ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢˇ

1/1

lǎo jiǎn ㄌㄠˇ ㄐㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) callus (patch or hardened skin)
(2) corns (on feet)

Bình luận 0