Có 1 kết quả:

lǎo mǎ liàn zhàn ㄌㄠˇ ㄇㄚˇ ㄌㄧㄢˋ ㄓㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the old horse loves his stable
(2) fig. sb old but reluctant to relinquish their post (idiom)

Bình luận 0