Có 1 kết quả:

lǎo yīng ㄌㄠˇ ㄧㄥ

1/1

Từ điển phổ thông

con chim đại bàng

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) eagle
(2) hawk
(3) any similar bird of prey

Bình luận 0