Có 1 kết quả:
lǎo shǔ guò jiē , rén rén hǎn dǎ ㄌㄠˇ ㄕㄨˇ ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄝ ㄖㄣˊ ㄖㄣˊ ㄏㄢˇ ㄉㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. when a rat crosses the street, people chase it down (idiom)
(2) fig. everyone detests a lowlife
(2) fig. everyone detests a lowlife
Bình luận 0