Có 1 kết quả:

kǎo ㄎㄠˇ
Âm Pinyin: kǎo ㄎㄠˇ
Tổng nét: 6
Bộ: lǎo 老 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: JKYS (十大卜尸)
Unicode: U+8003
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khảo
Âm Nôm: khảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.える (kan ga.eru), かんが.え (kan ga.e)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haau2

Tự hình 6

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

kǎo ㄎㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thọ, già
2. thi cử
3. nghiên cứu
4. khảo xét

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Già, lớn tuổi. ◎Như: “thọ khảo” 壽考 già nua.
2. (Danh) Cha đã chết rồi gọi là “khảo”. Các tiên nhân về bên đàn ông đều dùng chữ “khảo” cả. ◎Như: “tổ khảo” 祖考 tổ tiên, ông đã chết.
3. (Danh) Gọi tắt của “khảo thí” 考試 thi cử. ◎Như: “đặc khảo” 特考 khóa thi đặc biệt.
4. (Danh) Dấu vết. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Hạ Hậu Thị chi hoàng, bất khả bất khảo” 夏后氏之璜, 不可不考 (Phiếm luận 氾論) Ngọc của Hạ Hậu Thị, không thể không có vết.
5. (Động) Xem xét, kiểm tra. ◎Như: “khảo nghiệm” 考驗 coi xét kiểm chứng.
6. (Động) Thí, xem xét khả năng. ◎Như: “khảo thí” 考試 thi khảo.
7. (Động) Nghiên cứu, tham cứu. ◎Như: “khảo cổ” 考古 nghiên cứu đồ vật cổ, di tích xưa.
8. (Động) Xong, hoàn thành. ◇Tả truyện 左傳: “Cửu nguyệt khảo trọng tử chi cung” 九月考仲子之宮 (Ẩn Công ngũ niên 隱公五年) Tháng chín hoàn thành cung của con thứ hai.
9. (Động) Đánh để tra hỏi. § Thông “khảo” 拷. ◎Như: “khảo tù” 考囚 tra khảo tù nhân.
10. (Động) Đánh, khua. § Thông với “khảo” 攷. ◇Thi Kinh 詩經: “Tử hữu chung cổ, Phất cổ phất khảo” 子有鍾鼓, 弗鼓弗考 (Đường phong 唐風, San hữu xu 山有樞) Ngài có chuông trống, Mà không đánh không động.
11. (Động) Hết, trọn. ◎Như: “khảo đán” 考旦 trọn ngày.

Từ điển Thiều Chửu

① Thọ khảo, già nua.
② Bố đã chết rồi gọi là khảo. Các tiên nhân về bên đàn ông đều dùng chữ khảo cả, như tổ khảo 祖考 ông.
③ Khảo xét.
④ Thí, như khảo thí 考試 thi khảo. Lấy các bài văn học để chọn lấy học trò xem ai hơn ai kém gọi là khảo.
⑤ Xong, khánh thành nhà.
⑥ Ðánh, khua.
⑦ Trọn, kết cục.
⑧ Vết.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sát hạch, kiểm tra, thi: 考外語 Sát hạch môn ngoại ngữ; 考上大學 Thi vào đại học;
② Kiểm tra, kiểm sát: 待考 Đợi kiểm tra lại;
③ Khảo cứu, nghiên cứu;
④ (cũ) (Tôn xưng) người cha đã chết: 先考 Người cha đã khuất; 考妣 Cha và mẹ đã mất;
⑤ (văn) Già nua;
⑥ (văn) Xong, khánh thành nhà;
⑦ (văn) Đánh, khua;
⑧ (văn) Chọn, kết cục;
⑨ (văn) Vết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gõ, khua, đánh — Khảo bàn tại giản 考槃在澗 ( Kinh Thi ). Gõ cái mâm gỗ nơi khe suối. Tượng trưng về người ẩn dật thanh nhàn. » Đường tu sẵn sách khảo bàn. Rượu sen thắm giọng, trà lan thơm lòng « ( Bách Câu Kì Ngộ ) — Già cả. Td: Thọ khảo ( già, sống lâu ). Tiếng gọi người cha đã chết — Tra xét. Đoạn trường tân thanh có câu: » Nào ai có khảo mà mình lại xưng «.

Từ điển Trung-Anh

(1) to beat
(2) to hit
(3) variant of 考[kao3]
(4) to inspect
(5) to test
(6) to take an exam

Từ điển Trung-Anh

(1) to check
(2) to verify
(3) to test
(4) to examine
(5) to take an exam
(6) to take an entrance exam for
(7) deceased father

Từ ghép 145

ān quán kǎo lǜ 安全考慮ān quán kǎo lǜ 安全考虑bào kǎo 報考bào kǎo 报考bèi kǎo 備考bèi kǎo 备考bì juàn kǎo shì 閉卷考試bì juàn kǎo shì 闭卷考试biān bān kǎo shì 編班考試biān bān kǎo shì 编班考试bǔ kǎo 补考bǔ kǎo 補考cān kǎo 参考cān kǎo 參考cān kǎo cái liào 参考材料cān kǎo cái liào 參考材料cān kǎo shū 参考书cān kǎo shū 參考書cān kǎo tuǒ qiú tǐ 参考椭球体cān kǎo tuǒ qiú tǐ 參考橢球體cān kǎo wén xiàn 参考文献cān kǎo wén xiàn 參考文獻cān kǎo xì 参考系cān kǎo xì 參考系Cān kǎo Xiāo xī 参考消息Cān kǎo Xiāo xī 參考消息cān kǎo zī liào 参考资料cān kǎo zī liào 參考資料chá kǎo 查考chéng kǎo yí mín 成考移民chōng fèn kǎo lǜ 充分考慮chōng fèn kǎo lǜ 充分考虑dài kǎo 代考dài kǎo 待考fù guì shòu kǎo 富貴壽考fù guì shòu kǎo 富贵寿考fù kǎo 赴考gǎn kǎo 赶考gǎn kǎo 趕考gāo kǎo 高考huì kǎo 会考huì kǎo 會考huì shì kǎo shì 会士考试huì shì kǎo shì 會士考試jiān kǎo 监考jiān kǎo 監考jǐn gōng cān kǎo 仅供参考jǐn gōng cān kǎo 僅供參考jǐn zuò cān kǎo 仅作参考jǐn zuò cān kǎo 僅作參考jiǔ jīng kǎo yàn 久經考驗jiǔ jīng kǎo yàn 久经考验kǎo bà 考霸kǎo běn 考本kǎo chá 考察kǎo chá 考查kǎo chá chuán 考察船kǎo chá duì 考察队kǎo chá duì 考察隊kǎo chá tuán 考察团kǎo chá tuán 考察團kǎo chǎng 考场kǎo chǎng 考場kǎo dìng 考訂kǎo dìng 考订kǎo fēn 考分kǎo gǔ 考古kǎo gǔ jiā 考古家kǎo gǔ xué 考古学kǎo gǔ xué 考古學kǎo gǔ xué jiā 考古学家kǎo gǔ xué jiā 考古學家kǎo guān 考官kǎo hé 考核kǎo jì 考績kǎo jì 考绩kǎo jìn 考进kǎo jìn 考進kǎo jiū 考究kǎo jù 考据kǎo jù 考據kǎo juàn 考卷kǎo lā 考拉kǎo liáng 考量kǎo lǜ 考慮kǎo lǜ 考虑kǎo píng 考評kǎo píng 考评kǎo qī 考期kǎo qín 考勤kǎo qín bù 考勤簿kǎo qū 考区kǎo qū 考區kǎo qǔ 考取kǎo rù 考入kǎo shàng 考上kǎo shēng 考生kǎo shì 考試kǎo shì 考试kǎo shì juàn 考試卷kǎo shì juàn 考试卷kǎo shì juàn zi 考試卷子kǎo shì juàn zi 考试卷子kǎo tí 考題kǎo tí 考题kǎo wán 考完kǎo yán 考研kǎo yàn 考驗kǎo yàn 考验kǎo zhèng 考證kǎo zhèng 考证kǎo zhòng 考中kē jǔ kǎo shì 科举考试kē jǔ kǎo shì 科舉考試kē kǎo 科考kē kǎo duì 科考队kē kǎo duì 科考隊Lán kǎo 兰考Lán kǎo 蘭考Lán kǎo xiàn 兰考县Lán kǎo xiàn 蘭考縣lián kǎo 联考lián kǎo 聯考pǔ kǎo 普考qī kǎo 期考qī mò kǎo 期末考qī zhōng kǎo 期中考shòu kǎo 壽考shòu kǎo 寿考sī kǎo 思考Sī kǎo tè 斯考特tǒng kǎo 統考tǒng kǎo 统考tóu kǎo 投考xiǎn kǎo 显考xiǎn kǎo 顯考xiǎo kǎo 小考yán kǎo 研考yìng kǎo 应考yìng kǎo 應考zhāo kǎo 招考zhēn bié kǎo shì 甄別考試zhēn bié kǎo shì 甄别考试zhǔn kǎo zhèng 准考證zhǔn kǎo zhèng 准考证