Có 1 kết quả:
kǎo ㄎㄠˇ
Tổng nét: 6
Bộ: lǎo 老 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱耂丂
Nét bút: 一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: JKYS (十大卜尸)
Unicode: U+8003
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khảo
Âm Nôm: khảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.える (kan ga.eru), かんが.え (kan ga.e)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: haau2
Âm Nôm: khảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.える (kan ga.eru), かんが.え (kan ga.e)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: haau2
Tự hình 6
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Di chúc văn - 遺囑文 (Nguyễn Khuyến)
• Điền gia tự thuật - 田家自述 (Nguyễn Khuyến)
• Điếu Trần Quý Cáp - 弔陳季恰 (Khuyết danh Việt Nam)
• Hí vịnh - 戲詠 (Trương Kính Trung)
• Phụng ký Bành Thành công - 奉寄彭城公 (Lý Hoa)
• Thôn cư - 村居 (Nguyễn Thông)
• Thứ tiền vận ký thị chư nhi - 次前韻寄示諸兒 (Phan Huy Ích)
• Tuý hậu cuồng ngôn, thù tặng Tiêu, Ân nhị hiệp luật - 醉後狂言,酬贈蕭、殷二協律 (Bạch Cư Dị)
• Vãn bái Lạc Viên từ - 晚拜樂園祠 (Nguyễn Địch)
• Vãn cữu Phạm tiên sinh - 挽舅范先生 (Vũ Phạm Khải)
• Điền gia tự thuật - 田家自述 (Nguyễn Khuyến)
• Điếu Trần Quý Cáp - 弔陳季恰 (Khuyết danh Việt Nam)
• Hí vịnh - 戲詠 (Trương Kính Trung)
• Phụng ký Bành Thành công - 奉寄彭城公 (Lý Hoa)
• Thôn cư - 村居 (Nguyễn Thông)
• Thứ tiền vận ký thị chư nhi - 次前韻寄示諸兒 (Phan Huy Ích)
• Tuý hậu cuồng ngôn, thù tặng Tiêu, Ân nhị hiệp luật - 醉後狂言,酬贈蕭、殷二協律 (Bạch Cư Dị)
• Vãn bái Lạc Viên từ - 晚拜樂園祠 (Nguyễn Địch)
• Vãn cữu Phạm tiên sinh - 挽舅范先生 (Vũ Phạm Khải)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thọ, già
2. thi cử
3. nghiên cứu
4. khảo xét
2. thi cử
3. nghiên cứu
4. khảo xét
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Già, lớn tuổi. ◎Như: “thọ khảo” 壽考 già nua.
2. (Danh) Cha đã chết rồi gọi là “khảo”. Các tiên nhân về bên đàn ông đều dùng chữ “khảo” cả. ◎Như: “tổ khảo” 祖考 tổ tiên, ông đã chết.
3. (Danh) Gọi tắt của “khảo thí” 考試 thi cử. ◎Như: “đặc khảo” 特考 khóa thi đặc biệt.
4. (Danh) Dấu vết. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Hạ Hậu Thị chi hoàng, bất khả bất khảo” 夏后氏之璜, 不可不考 (Phiếm luận 氾論) Ngọc của Hạ Hậu Thị, không thể không có vết.
5. (Động) Xem xét, kiểm tra. ◎Như: “khảo nghiệm” 考驗 coi xét kiểm chứng.
6. (Động) Thí, xem xét khả năng. ◎Như: “khảo thí” 考試 thi khảo.
7. (Động) Nghiên cứu, tham cứu. ◎Như: “khảo cổ” 考古 nghiên cứu đồ vật cổ, di tích xưa.
8. (Động) Xong, hoàn thành. ◇Tả truyện 左傳: “Cửu nguyệt khảo trọng tử chi cung” 九月考仲子之宮 (Ẩn Công ngũ niên 隱公五年) Tháng chín hoàn thành cung của con thứ hai.
9. (Động) Đánh để tra hỏi. § Thông “khảo” 拷. ◎Như: “khảo tù” 考囚 tra khảo tù nhân.
10. (Động) Đánh, khua. § Thông với “khảo” 攷. ◇Thi Kinh 詩經: “Tử hữu chung cổ, Phất cổ phất khảo” 子有鍾鼓, 弗鼓弗考 (Đường phong 唐風, San hữu xu 山有樞) Ngài có chuông trống, Mà không đánh không động.
11. (Động) Hết, trọn. ◎Như: “khảo đán” 考旦 trọn ngày.
2. (Danh) Cha đã chết rồi gọi là “khảo”. Các tiên nhân về bên đàn ông đều dùng chữ “khảo” cả. ◎Như: “tổ khảo” 祖考 tổ tiên, ông đã chết.
3. (Danh) Gọi tắt của “khảo thí” 考試 thi cử. ◎Như: “đặc khảo” 特考 khóa thi đặc biệt.
4. (Danh) Dấu vết. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Hạ Hậu Thị chi hoàng, bất khả bất khảo” 夏后氏之璜, 不可不考 (Phiếm luận 氾論) Ngọc của Hạ Hậu Thị, không thể không có vết.
5. (Động) Xem xét, kiểm tra. ◎Như: “khảo nghiệm” 考驗 coi xét kiểm chứng.
6. (Động) Thí, xem xét khả năng. ◎Như: “khảo thí” 考試 thi khảo.
7. (Động) Nghiên cứu, tham cứu. ◎Như: “khảo cổ” 考古 nghiên cứu đồ vật cổ, di tích xưa.
8. (Động) Xong, hoàn thành. ◇Tả truyện 左傳: “Cửu nguyệt khảo trọng tử chi cung” 九月考仲子之宮 (Ẩn Công ngũ niên 隱公五年) Tháng chín hoàn thành cung của con thứ hai.
9. (Động) Đánh để tra hỏi. § Thông “khảo” 拷. ◎Như: “khảo tù” 考囚 tra khảo tù nhân.
10. (Động) Đánh, khua. § Thông với “khảo” 攷. ◇Thi Kinh 詩經: “Tử hữu chung cổ, Phất cổ phất khảo” 子有鍾鼓, 弗鼓弗考 (Đường phong 唐風, San hữu xu 山有樞) Ngài có chuông trống, Mà không đánh không động.
11. (Động) Hết, trọn. ◎Như: “khảo đán” 考旦 trọn ngày.
Từ điển Thiều Chửu
① Thọ khảo, già nua.
② Bố đã chết rồi gọi là khảo. Các tiên nhân về bên đàn ông đều dùng chữ khảo cả, như tổ khảo 祖考 ông.
③ Khảo xét.
④ Thí, như khảo thí 考試 thi khảo. Lấy các bài văn học để chọn lấy học trò xem ai hơn ai kém gọi là khảo.
⑤ Xong, khánh thành nhà.
⑥ Ðánh, khua.
⑦ Trọn, kết cục.
⑧ Vết.
② Bố đã chết rồi gọi là khảo. Các tiên nhân về bên đàn ông đều dùng chữ khảo cả, như tổ khảo 祖考 ông.
③ Khảo xét.
④ Thí, như khảo thí 考試 thi khảo. Lấy các bài văn học để chọn lấy học trò xem ai hơn ai kém gọi là khảo.
⑤ Xong, khánh thành nhà.
⑥ Ðánh, khua.
⑦ Trọn, kết cục.
⑧ Vết.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sát hạch, kiểm tra, thi: 考外語 Sát hạch môn ngoại ngữ; 考上大學 Thi vào đại học;
② Kiểm tra, kiểm sát: 待考 Đợi kiểm tra lại;
③ Khảo cứu, nghiên cứu;
④ (cũ) (Tôn xưng) người cha đã chết: 先考 Người cha đã khuất; 考妣 Cha và mẹ đã mất;
⑤ (văn) Già nua;
⑥ (văn) Xong, khánh thành nhà;
⑦ (văn) Đánh, khua;
⑧ (văn) Chọn, kết cục;
⑨ (văn) Vết.
② Kiểm tra, kiểm sát: 待考 Đợi kiểm tra lại;
③ Khảo cứu, nghiên cứu;
④ (cũ) (Tôn xưng) người cha đã chết: 先考 Người cha đã khuất; 考妣 Cha và mẹ đã mất;
⑤ (văn) Già nua;
⑥ (văn) Xong, khánh thành nhà;
⑦ (văn) Đánh, khua;
⑧ (văn) Chọn, kết cục;
⑨ (văn) Vết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gõ, khua, đánh — Khảo bàn tại giản 考槃在澗 ( Kinh Thi ). Gõ cái mâm gỗ nơi khe suối. Tượng trưng về người ẩn dật thanh nhàn. » Đường tu sẵn sách khảo bàn. Rượu sen thắm giọng, trà lan thơm lòng « ( Bách Câu Kì Ngộ ) — Già cả. Td: Thọ khảo ( già, sống lâu ). Tiếng gọi người cha đã chết — Tra xét. Đoạn trường tân thanh có câu: » Nào ai có khảo mà mình lại xưng «.
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat
(2) to hit
(3) variant of 考[kao3]
(4) to inspect
(5) to test
(6) to take an exam
(2) to hit
(3) variant of 考[kao3]
(4) to inspect
(5) to test
(6) to take an exam
Từ điển Trung-Anh
(1) to check
(2) to verify
(3) to test
(4) to examine
(5) to take an exam
(6) to take an entrance exam for
(7) deceased father
(2) to verify
(3) to test
(4) to examine
(5) to take an exam
(6) to take an entrance exam for
(7) deceased father
Từ ghép 145
ān quán kǎo lǜ 安全考慮 • ān quán kǎo lǜ 安全考虑 • bào kǎo 報考 • bào kǎo 报考 • bèi kǎo 備考 • bèi kǎo 备考 • bì juàn kǎo shì 閉卷考試 • bì juàn kǎo shì 闭卷考试 • biān bān kǎo shì 編班考試 • biān bān kǎo shì 编班考试 • bǔ kǎo 补考 • bǔ kǎo 補考 • cān kǎo 参考 • cān kǎo 參考 • cān kǎo cái liào 参考材料 • cān kǎo cái liào 參考材料 • cān kǎo shū 参考书 • cān kǎo shū 參考書 • cān kǎo tuǒ qiú tǐ 参考椭球体 • cān kǎo tuǒ qiú tǐ 參考橢球體 • cān kǎo wén xiàn 参考文献 • cān kǎo wén xiàn 參考文獻 • cān kǎo xì 参考系 • cān kǎo xì 參考系 • Cān kǎo Xiāo xī 参考消息 • Cān kǎo Xiāo xī 參考消息 • cān kǎo zī liào 参考资料 • cān kǎo zī liào 參考資料 • chá kǎo 查考 • chéng kǎo yí mín 成考移民 • chōng fèn kǎo lǜ 充分考慮 • chōng fèn kǎo lǜ 充分考虑 • dài kǎo 代考 • dài kǎo 待考 • fù guì shòu kǎo 富貴壽考 • fù guì shòu kǎo 富贵寿考 • fù kǎo 赴考 • gǎn kǎo 赶考 • gǎn kǎo 趕考 • gāo kǎo 高考 • huì kǎo 会考 • huì kǎo 會考 • huì shì kǎo shì 会士考试 • huì shì kǎo shì 會士考試 • jiān kǎo 监考 • jiān kǎo 監考 • jǐn gōng cān kǎo 仅供参考 • jǐn gōng cān kǎo 僅供參考 • jǐn zuò cān kǎo 仅作参考 • jǐn zuò cān kǎo 僅作參考 • jiǔ jīng kǎo yàn 久經考驗 • jiǔ jīng kǎo yàn 久经考验 • kǎo bà 考霸 • kǎo běn 考本 • kǎo chá 考察 • kǎo chá 考查 • kǎo chá chuán 考察船 • kǎo chá duì 考察队 • kǎo chá duì 考察隊 • kǎo chá tuán 考察团 • kǎo chá tuán 考察團 • kǎo chǎng 考场 • kǎo chǎng 考場 • kǎo dìng 考訂 • kǎo dìng 考订 • kǎo fēn 考分 • kǎo gǔ 考古 • kǎo gǔ jiā 考古家 • kǎo gǔ xué 考古学 • kǎo gǔ xué 考古學 • kǎo gǔ xué jiā 考古学家 • kǎo gǔ xué jiā 考古學家 • kǎo guān 考官 • kǎo hé 考核 • kǎo jì 考績 • kǎo jì 考绩 • kǎo jìn 考进 • kǎo jìn 考進 • kǎo jiū 考究 • kǎo jù 考据 • kǎo jù 考據 • kǎo juàn 考卷 • kǎo lā 考拉 • kǎo liáng 考量 • kǎo lǜ 考慮 • kǎo lǜ 考虑 • kǎo píng 考評 • kǎo píng 考评 • kǎo qī 考期 • kǎo qín 考勤 • kǎo qín bù 考勤簿 • kǎo qū 考区 • kǎo qū 考區 • kǎo qǔ 考取 • kǎo rù 考入 • kǎo shàng 考上 • kǎo shēng 考生 • kǎo shì 考試 • kǎo shì 考试 • kǎo shì juàn 考試卷 • kǎo shì juàn 考试卷 • kǎo shì juàn zi 考試卷子 • kǎo shì juàn zi 考试卷子 • kǎo tí 考題 • kǎo tí 考题 • kǎo wán 考完 • kǎo yán 考研 • kǎo yàn 考驗 • kǎo yàn 考验 • kǎo zhèng 考證 • kǎo zhèng 考证 • kǎo zhòng 考中 • kē jǔ kǎo shì 科举考试 • kē jǔ kǎo shì 科舉考試 • kē kǎo 科考 • kē kǎo duì 科考队 • kē kǎo duì 科考隊 • Lán kǎo 兰考 • Lán kǎo 蘭考 • Lán kǎo xiàn 兰考县 • Lán kǎo xiàn 蘭考縣 • lián kǎo 联考 • lián kǎo 聯考 • pǔ kǎo 普考 • qī kǎo 期考 • qī mò kǎo 期末考 • qī zhōng kǎo 期中考 • shòu kǎo 壽考 • shòu kǎo 寿考 • sī kǎo 思考 • Sī kǎo tè 斯考特 • tǒng kǎo 統考 • tǒng kǎo 统考 • tóu kǎo 投考 • xiǎn kǎo 显考 • xiǎn kǎo 顯考 • xiǎo kǎo 小考 • yán kǎo 研考 • yìng kǎo 应考 • yìng kǎo 應考 • zhāo kǎo 招考 • zhēn bié kǎo shì 甄別考試 • zhēn bié kǎo shì 甄别考试 • zhǔn kǎo zhèng 准考證 • zhǔn kǎo zhèng 准考证