Có 1 kết quả:

kǎo fēn ㄎㄠˇ ㄈㄣ

1/1

kǎo fēn ㄎㄠˇ ㄈㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) grade
(2) exam mark

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0