Có 1 kết quả:
kǎo chá ㄎㄠˇ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khảo sát, xem xét kỹ lưỡng
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect
(2) to observe and study
(3) on-the-spot investigation
(2) to observe and study
(3) on-the-spot investigation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0