Có 1 kết quả:
kǎo shēng ㄎㄠˇ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exam candidate
(2) student whose name has been put forward for an exam
(2) student whose name has been put forward for an exam
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0