Có 1 kết quả:

kǎo shì juàn ㄎㄠˇ ㄕˋ ㄐㄩㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) exam paper
(2) test paper
(3) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0