Có 1 kết quả:

Kǎo shì yuàn ㄎㄠˇ ㄕˋ ㄩㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Examination Yuan, the qualification and appointment board under the constitution of Republic of China, then of Taiwan
(2) exam board

Bình luận 0