Có 1 kết quả:
Kǎo shì yuàn ㄎㄠˇ ㄕˋ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Examination Yuan, the qualification and appointment board under the constitution of Republic of China, then of Taiwan
(2) exam board
(2) exam board
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0