Có 1 kết quả:

gǒu ㄍㄡˇ
Âm Pinyin: gǒu ㄍㄡˇ
Tổng nét: 11
Bộ: lǎo 老 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノフノフ丨フ一
Thương Hiệt: JPPR (十心心口)
Unicode: U+8008
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cẩu, củ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): お.いる (o.iru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

gǒu ㄍㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

già cả

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 耇.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 耇[gou3]