Có 1 kết quả:

gǒu ㄍㄡˇ
Âm Pinyin: gǒu ㄍㄡˇ
Tổng nét: 9
Bộ: lǎo 老 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノフ丨フ一
Thương Hiệt: JKYR (十大卜口)
Unicode: U+8009
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

gǒu ㄍㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 耇[gou3]