Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ér jīn
ㄦˊ ㄐㄧㄣ
1
/1
而今
ér jīn
ㄦˊ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) now
(2) at the present (time)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Báo tải hoạn não viêm hí tác - 報載患腦炎戲作
(
Lỗ Tấn
)
•
Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友
(
Trần Bích San
)
•
Chiết dương liễu kỳ 2 - 折楊柳其二
(
Đoàn Thành Thức
)
•
Dung thụ Thánh Mẫu phần - 榕樹聖母墳
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Khách đường - 客堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngô Giang trở vũ quá Hoát Nhiên các thứ Chu Liêm Ngạn vận kỳ 3 - 吳江阻雨過豁然閣次周廉彥韻其三
(
Thẩm Dữ Cầu
)
•
Ngu mỹ nhân kỳ 1 - Thính vũ - 虞美人其一-聽雨
(
Tưởng Tiệp
)
•
Niệm nô kiều - Côn Lôn - 念奴嬌-崑崙
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tự phận ca - 自分歌
(
Nguyễn Cao
)
•
Vân Lâm Nguyễn tướng quân - 雲林阮將軍
(
Trần Huy Liễn
)
Bình luận
0