Có 2 kết quả:
Shuǎ ㄕㄨㄚˇ • shuǎ ㄕㄨㄚˇ
Tổng nét: 9
Bộ: ér 而 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱而女
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨フノ一
Thương Hiệt: MBV (一月女)
Unicode: U+800D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sá, sái, soạ, xoạ
Âm Nôm: sái
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): すばや.い (subaya.i)
Âm Quảng Đông: saa2
Âm Nôm: sái
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): すばや.い (subaya.i)
Âm Quảng Đông: saa2
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Shua
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đùa bỡn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chơi, đùa. ◎Như: “sái hóa” 耍貨 đồ chơi của trẻ con. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Hảo, nhĩ tiện hạ tràng lai thích nhất hồi sái” 好, 你便下場來踢一回耍 (Đệ nhị hồi) Được, ngươi bước xuống đá (cầu) một hồi chơi.
2. (Động) Làm trò. ◎Như: “sái hầu nhi” 耍猴兒 bắt khỉ làm trò.
3. (Động) Múa may, nghịch. ◎Như: “sái đại đao” 耍大刀 múa đại đao, “sái chủy bì” 耍嘴皮 khua môi múa mép.
4. (Động) Giở trò. ◎Như: “sái lại” 耍賴 giở trò vô lại.
5. § Ghi chú: Ta quen đọc là “xọa”.
2. (Động) Làm trò. ◎Như: “sái hầu nhi” 耍猴兒 bắt khỉ làm trò.
3. (Động) Múa may, nghịch. ◎Như: “sái đại đao” 耍大刀 múa đại đao, “sái chủy bì” 耍嘴皮 khua môi múa mép.
4. (Động) Giở trò. ◎Như: “sái lại” 耍賴 giở trò vô lại.
5. § Ghi chú: Ta quen đọc là “xọa”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðùa bỡn. Ðồ của trẻ con chơi gọi là sái hoá 耍貨. Ta quen đọc là chữ soạ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Chơi, đùa, nghịch: 耍貨 Đồ chơi (trẻ con);
② Làm trò: 耍猴子 Bắt khỉ làm trò, xiếc khỉ;
③ Múa: 耍大刀 Múa đao;
④ Giở: 耍手腕 Giở mánh khoé.
② Làm trò: 耍猴子 Bắt khỉ làm trò, xiếc khỉ;
③ Múa: 耍大刀 Múa đao;
④ Giở: 耍手腕 Giở mánh khoé.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trò chơi — Chơi đùa.
Từ điển Trung-Anh
(1) to play with
(2) to wield
(3) to act (cool etc)
(4) to display (a skill, one's temper etc)
(2) to wield
(3) to act (cool etc)
(4) to display (a skill, one's temper etc)
Từ ghép 43
shuǎ bǎo 耍宝 • shuǎ bǎo 耍寶 • shuǎ de tuán tuán zhuàn 耍得团团转 • shuǎ de tuán tuán zhuàn 耍得團團轉 • shuǎ fèi 耍废 • shuǎ fèi 耍廢 • shuǎ hóu 耍猴 • shuǎ huā yàng 耍花样 • shuǎ huā yàng 耍花樣 • shuǎ huā zhāo 耍花招 • shuǎ huá 耍滑 • shuǎ huá tóu 耍滑头 • shuǎ huá tóu 耍滑頭 • shuǎ lài 耍賴 • shuǎ lài 耍赖 • shuǎ nòng 耍弄 • shuǎ pí qì 耍脾气 • shuǎ pí qì 耍脾氣 • shuǎ pín zuǐ 耍貧嘴 • shuǎ pín zuǐ 耍贫嘴 • shuǎ pō 耍泼 • shuǎ pō 耍潑 • shuǎ qián 耍錢 • shuǎ qián 耍钱 • shuǎ shī zi 耍狮子 • shuǎ shī zi 耍獅子 • shuǎ shǒu wàn 耍手腕 • shuǎ sī qíng 耍私情 • shuǎ tán zi 耍坛子 • shuǎ tán zi 耍罈子 • shuǎ wú lài 耍无赖 • shuǎ wú lài 耍無賴 • shuǎ xiǎo cōng ming 耍小聪明 • shuǎ xiǎo cōng ming 耍小聰明 • shuǎ zi 耍子 • shuǎ zuǐ pí 耍嘴皮 • shuǎ zuǐ pí zi 耍嘴皮子 • wán shuǎ 玩耍 • xī shuǎ 嬉耍 • xì shuǎ 戏耍 • xì shuǎ 戲耍 • zá shuǎ 杂耍 • zá shuǎ 雜耍