Có 1 kết quả:

ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Âm Pinyin: ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: ér 而 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: MBK (一月大)
Unicode: U+800E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuyễn
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i)
Âm Quảng Đông: jyun5

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ruǎn ㄖㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mềm, dẻo

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Mềm, yếu, nhu nhược. § Thông “nhuyễn” 軟.
2. (Động) Co rút.

Từ điển Thiều Chửu

① Mềm, cũng như chữ nhuyễn 軟.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mềm (như 軟, 輭, bộ 車).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mềm ( trái với cứng, hoặc rắn ).

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 軟|软[ruan3]