Có 3 kết quả:

Ér ㄦˊér ㄦˊnài ㄋㄞˋ
Âm Pinyin: Ér ㄦˊ, ér ㄦˊ, nài ㄋㄞˋ
Tổng nét: 9
Bộ: ér 而 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨ノノノ
Thương Hiệt: MBHHH (一月竹竹竹)
Unicode: U+800F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nại, nhi
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): ほおひげ (hōhige)
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/3

Ér ㄦˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Er

ér ㄦˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

râu trên má, râu quai nón

Từ điển Trung-Anh

beard

nài ㄋㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hình phạt cắt bỏ râu trên má (thời xưa)

Từ điển Trần Văn Chánh

Hình phạt cắt bỏ râu trên má (thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Râu trên má, râu quai nón.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tội nhẹ, chưa bị gọt tóc — Họ người.