Có 1 kết quả:
nài rén xún wèi ㄋㄞˋ ㄖㄣˊ ㄒㄩㄣˊ ㄨㄟˋ
nài rén xún wèi ㄋㄞˋ ㄖㄣˊ ㄒㄩㄣˊ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thought-provoking
(2) worth thinking over
(3) to provide food for thought
(2) worth thinking over
(3) to provide food for thought
Bình luận 0