Có 1 kết quả:
nài xīn bāng zhù ㄋㄞˋ ㄒㄧㄣ ㄅㄤ ㄓㄨˋ
nài xīn bāng zhù ㄋㄞˋ ㄒㄧㄣ ㄅㄤ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forbearance
(2) tolerance
(3) patient help
(2) tolerance
(3) patient help
Bình luận 0
nài xīn bāng zhù ㄋㄞˋ ㄒㄧㄣ ㄅㄤ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0