Có 1 kết quả:

nài xīn bāng zhù ㄋㄞˋ ㄒㄧㄣ ㄅㄤ ㄓㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) forbearance
(2) tolerance
(3) patient help

Bình luận 0