Có 1 kết quả:
nài xǐ dí xìng ㄋㄞˋ ㄒㄧˇ ㄉㄧˊ ㄒㄧㄥˋ
nài xǐ dí xìng ㄋㄞˋ ㄒㄧˇ ㄉㄧˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) washing or color fastness
(2) launderability
(2) launderability
Bình luận 0
nài xǐ dí xìng ㄋㄞˋ ㄒㄧˇ ㄉㄧˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0