Có 2 kết quả:
duān ㄉㄨㄢ • zhuān ㄓㄨㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: ér 而 (+3 nét)
Hình thái: ⿱山而
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: UMBL (山一月中)
Unicode: U+8011
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyên, đoan
Âm Nôm: chuyên, đoan, xuyền
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun1, zyun1
Âm Nôm: chuyên, đoan, xuyền
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun1, zyun1
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Cũng như “chuyên” 專.
2. Một âm là “đoan”. (Danh) § Thông “đoan” 端.
2. Một âm là “đoan”. (Danh) § Thông “đoan” 端.
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 端[duan1]
(2) start
(3) origin
(2) start
(3) origin
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chú ý hết cả vào một việc
2. chỉ có một, duy nhất
2. chỉ có một, duy nhất
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Cũng như “chuyên” 專.
2. Một âm là “đoan”. (Danh) § Thông “đoan” 端.
2. Một âm là “đoan”. (Danh) § Thông “đoan” 端.
Từ điển Thiều Chửu
① Chuyên. Cũng như chữ chuyên 專.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 專 (bộ 寸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Chuyên 顓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đoan 端.
Từ điển Trung-Anh
variant of 專|专[zhuan1]