Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gēng tián
ㄍㄥ ㄊㄧㄢˊ
1
/1
耕田
gēng tián
ㄍㄥ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cultivate soil
(2) to till fields
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Lư sơn - 登廬山
(
Mao Trạch Đông
)
•
Gia thân song thọ bái khánh - 家親雙壽拜慶
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Khiển hứng tam thủ kỳ 3 (Phong niên thục vân trì) - 遣興三首其三(豐年孰雲遲)
(
Đỗ Phủ
)
•
Kích nhưỡng ca - 擊壤歌
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Ngôn chí - 言志
(
Đường Dần
)
•
Ức Chiêu Hoàng - 憶昭皇
(
Đào Sư Tích
)
•
Vân Lâm Nguyễn tướng quân - 雲林阮將軍
(
Trần Huy Liễn
)
•
Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子
(
Tiết Quý Tuyên
)
Bình luận
0