Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gēng dāng wèn nú , zhī dāng fǎng bì
ㄍㄥ ㄉㄤ ㄨㄣˋ ㄋㄨˊ ㄓ ㄉㄤ ㄈㄤˇ ㄅㄧˋ
1
/1
耕當問奴,織當訪婢
gēng dāng wèn nú , zhī dāng fǎng bì
ㄍㄥ ㄉㄤ ㄨㄣˋ ㄋㄨˊ ㄓ ㄉㄤ ㄈㄤˇ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
if it's plowing ask the laborer, if it's weaving ask the maid (idiom); when managing a matter, consult the appropriate specialist