Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gēng zhòng
ㄍㄥ ㄓㄨㄥˋ
1
/1
耕種
gēng zhòng
ㄍㄥ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to till
(2) to cultivate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dã lão ca - 野老歌
(
Trương Tịch
)
•
Hạ nhật tiểu viên tán bệnh, tương chủng thu thái, đốc lặc canh ngưu, kiêm thư xúc mục - 暇日小園散病將種秋菜督勒耕牛兼書觸目
(
Đỗ Phủ
)
•
Lư Câu kiều - 盧溝橋
(
Phó Nhược Kim
)
•
Lương thành lão nhân oán - 梁城老人怨
(
Tư Không Thự
)
•
Quan điền gia - 觀田家
(
Vi Ứng Vật
)
•
Vịnh Giá ấp vương phi tự - 詠蔗邑王妃寺
(
Phạm Duy Chất
)
Bình luận
0