Có 1 kết quả:

gēng dú ㄍㄥ ㄉㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be both a farmer and a scholar
(2) to work the land and also undertake academic studies

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0