Có 1 kết quả:
gēng dú ㄍㄥ ㄉㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be both a farmer and a scholar
(2) to work the land and also undertake academic studies
(2) to work the land and also undertake academic studies
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0