Có 1 kết quả:

hào néng ㄏㄠˋ ㄋㄥˊ

1/1

hào néng ㄏㄠˋ ㄋㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to consume energy
(2) energy consumption