Có 3 kết quả:
bǎ ㄅㄚˇ • bà ㄅㄚˋ • pá ㄆㄚˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bồ cào, cái cào cỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cào đất, cái bừa.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cào đất, cái bừa.
Từ điển Trung-Anh
(1) a hoe
(2) to harrow
(2) to harrow
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cào đất, cái bừa.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cào đất, cái bừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái bừa;
② Bừa ruộng: 這塊地已經耙過兩遍了 Thửa ruộng này đã bừa hai lần rồi. Xem 耙 [pá].
② Bừa ruộng: 這塊地已經耙過兩遍了 Thửa ruộng này đã bừa hai lần rồi. Xem 耙 [pá].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái cào;
② Cào: 把稻草耙成堆 Cào rơm rạ lại thành đống. Xem 耙 [bà].
② Cào: 把稻草耙成堆 Cào rơm rạ lại thành đống. Xem 耙 [bà].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bồ cào — Cái bừa để bừa đất cho nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
a rake
Từ ghép 11