Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Tổng nét: 11
Bộ: lěi 耒 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: QDIR (手木戈口)
Unicode: U+801B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0