Có 1 kết quả:

ㄑㄩˋ
Âm Pinyin: ㄑㄩˋ
Tổng nét: 11
Bộ: lěi 耒 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: QDBM (手木月一)
Unicode: U+801D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thư
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ゾ (zo)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Quảng Đông: ceoi3

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄑㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đất đã cày tơi

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đất đã cày lật.

Từ điển Trung-Anh

(1) to plow
(2) (ancient place name)