Có 1 kết quả:
qù ㄑㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đất đã cày tơi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đất đã cày lật.
Từ điển Trung-Anh
(1) to plow
(2) (ancient place name)
(2) (ancient place name)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh