Có 1 kết quả:
jiā ㄐㄧㄚ
Âm Quan thoại: jiā ㄐㄧㄚ
Tổng nét: 11
Bộ: lěi 耒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耒加
Nét bút: 一一一丨ノ丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: QDKSR (手木大尸口)
Unicode: U+801E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: lěi 耒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耒加
Nét bút: 一一一丨ノ丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: QDKSR (手木大尸口)
Unicode: U+801E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gia
Âm Nôm: rội
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): からざお (karazao)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Âm Nôm: rội
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): からざお (karazao)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) flail (for threshing grain)
(2) old variant of 枷[jia1]
(2) old variant of 枷[jia1]
Từ ghép 2