Có 1 kết quả:

huō ㄏㄨㄛ
Âm Pinyin: huō ㄏㄨㄛ
Tổng nét: 12
Bộ: lěi 耒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: QDOMR (手木人一口)
Unicode: U+8020
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoát
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Quảng Đông: hap6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

1/1

huō ㄏㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cày đất
2. cái cày

Từ điển Trần Văn Chánh

(nông) ① 【耠子】 hoát tử [huozi] (nông) Cái cày gỗ;
② Cày đất.