Có 1 kết quả:
ǒu hé ㄛㄨˇ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coupling (physics)
(2) copula (statistics)
(3) to be coupled (with sth)
(2) copula (statistics)
(3) to be coupled (with sth)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0