Có 1 kết quả:

lóu ㄌㄡˊ
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ
Tổng nét: 15
Bộ: lěi 耒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一一一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: QDFDV (手木火木女)
Unicode: U+8027
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu
Âm Nôm: lâu
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

lóu ㄌㄡˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nông cụ đánh luống gieo hạt

Từ điển Trần Văn Chánh

Nông cụ đánh luống (khai rãnh) gieo hạt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 耬

Từ điển Trung-Anh

drill for sowing grain