Có 1 kết quả:
jiǎng ㄐㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. gieo giống hoặc rải phân bằng nông cụ đánh luống gieo hạt
2. dụng cụ đánh luống gieo hạt
3. cày ruộng
4. giẫy cỏ, làm cỏ
2. dụng cụ đánh luống gieo hạt
3. cày ruộng
4. giẫy cỏ, làm cỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gieo giống hoặc rải phân bằng nông cụ đánh luống gieo hạt;
② 【耩子】giảng tử [jiăngzi] (đph) Dụng cụ đánh luống gieo hạt (như 耬);
③ (văn) Cày ruộng;
④ (văn) Giẫy cỏ, làm cỏ.
② 【耩子】giảng tử [jiăngzi] (đph) Dụng cụ đánh luống gieo hạt (như 耬);
③ (văn) Cày ruộng;
④ (văn) Giẫy cỏ, làm cỏ.
Từ điển Trung-Anh
(1) to plow
(2) to sow
(2) to sow