Có 1 kết quả:

jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Tổng nét: 16
Bộ: lěi 耒 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: QDTTB (手木廿廿月)
Unicode: U+8029
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảng
Âm Quảng Đông: gong2, kau1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

jiǎng ㄐㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. gieo giống hoặc rải phân bằng nông cụ đánh luống gieo hạt
2. dụng cụ đánh luống gieo hạt
3. cày ruộng
4. giẫy cỏ, làm cỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gieo giống hoặc rải phân bằng nông cụ đánh luống gieo hạt;
② 【耩子】giảng tử [jiăngzi] (đph) Dụng cụ đánh luống gieo hạt (như 耬);
③ (văn) Cày ruộng;
④ (văn) Giẫy cỏ, làm cỏ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to plow
(2) to sow