Có 1 kết quả:
lóu ㄌㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nông cụ đánh luống gieo hạt
Từ điển Trần Văn Chánh
Nông cụ đánh luống (khai rãnh) gieo hạt.
Từ điển Trung-Anh
drill for sowing grain
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh