Có 1 kết quả:

lóu ㄌㄡˊ
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ
Tổng nét: 17
Bộ: lěi 耒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: QDLWV (手木中田女)
Unicode: U+802C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu
Âm Nôm: lâu
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

lóu ㄌㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nông cụ đánh luống gieo hạt

Từ điển Trần Văn Chánh

Nông cụ đánh luống (khai rãnh) gieo hạt.

Từ điển Trung-Anh

drill for sowing grain